中文 Trung Quốc
開盤匯率
开盘汇率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ giá mở cửa
開盤匯率 开盘汇率 phát âm tiếng Việt:
[kai1 pan2 hui4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
opening exchange rate
開眼 开眼
開眼界 开眼界
開砲 开炮
開票 开票
開禁 开禁
開福 开福