中文 Trung Quốc
開眼界
开眼界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở rộng, mở rộng tầm nhìn của một
開眼界 开眼界 phát âm tiếng Việt:
[kai1 yan3 jie4]
Giải thích tiếng Anh
broaden, expand one's horizons
開砲 开炮
開礦 开矿
開票 开票
開福 开福
開福區 开福区
開竅 开窍