中文 Trung Quốc
開礦
开矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khai thác
để mở một seam
開礦 开矿 phát âm tiếng Việt:
[kai1 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
to mine
to open a seam
開票 开票
開禁 开禁
開福 开福
開竅 开窍
開立 开立
開站 开站