中文 Trung Quốc
開皌
开皌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận được lời chia buồn
開皌 开皌 phát âm tiếng Việt:
[kai1 mo4]
Giải thích tiếng Anh
to receive condolences
開盤 开盘
開盤匯率 开盘汇率
開眼 开眼
開砲 开炮
開礦 开矿
開票 开票