中文 Trung Quốc
開盤
开盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu kinh doanh (thị trường chứng khoán)
開盤 开盘 phát âm tiếng Việt:
[kai1 pan2]
Giải thích tiếng Anh
to commence trading (stock market)
開盤匯率 开盘汇率
開眼 开眼
開眼界 开眼界
開礦 开矿
開票 开票
開禁 开禁