中文 Trung Quốc
開砲
开炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắn
開砲 开炮 phát âm tiếng Việt:
[kai1 pao4]
Giải thích tiếng Anh
to open fire
開礦 开矿
開票 开票
開禁 开禁
開福區 开福区
開竅 开窍
開立 开立