中文 Trung Quốc
開普勒定律
开普勒定律
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Định luật của Kepler về chuyển động hành tinh (1609, 1618)
開普勒定律 开普勒定律 phát âm tiếng Việt:
[Kai1 pu3 le4 ding4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
Kepler's laws of planetary motion (1609, 1618)
開普敦 开普敦
開晴 开晴
開暢 开畅
開曼群島 开曼群岛
開會 开会
開會祈禱 开会祈祷