中文 Trung Quốc
開暢
开畅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạnh phúc và vô tư
開暢 开畅 phát âm tiếng Việt:
[kai1 chang4]
Giải thích tiếng Anh
happy and carefree
開曠 开旷
開曼群島 开曼群岛
開會 开会
開朗 开朗
開本 开本
開架 开架