中文 Trung Quốc
開普敦
开普敦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cape Town (thành phố ở Nam Phi)
開普敦 开普敦 phát âm tiếng Việt:
[Kai1 pu3 dun1]
Giải thích tiếng Anh
Cape Town (city in South Africa)
開晴 开晴
開暢 开畅
開曠 开旷
開會 开会
開會祈禱 开会祈祷
開朗 开朗