中文 Trung Quốc
開曼群島
开曼群岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần đảo Cayman
開曼群島 开曼群岛 phát âm tiếng Việt:
[Kai1 man4 Qun2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
Cayman Islands
開會 开会
開會祈禱 开会祈祷
開朗 开朗
開架 开架
開桿 开杆
開業 开业