中文 Trung Quốc
開會祈禱
开会祈祷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
invocation
開會祈禱 开会祈祷 phát âm tiếng Việt:
[kai1 hui4 qi2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
invocation
開朗 开朗
開本 开本
開架 开架
開業 开业
開業大吉 开业大吉
開槍 开枪