中文 Trung Quốc
開晴
开晴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sáng lập
開晴 开晴 phát âm tiếng Việt:
[kai1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
to brighten up
開暢 开畅
開曠 开旷
開曼群島 开曼群岛
開會祈禱 开会祈祷
開朗 开朗
開本 开本