中文 Trung Quốc
開會
开会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tổ chức một cuộc họp
để tham dự một cuộc họp
開會 开会 phát âm tiếng Việt:
[kai1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to hold a meeting
to attend a meeting
開會祈禱 开会祈祷
開朗 开朗
開本 开本
開桿 开杆
開業 开业
開業大吉 开业大吉