中文 Trung Quốc
開放系統
开放系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở hệ thống
開放系統 开放系统 phát âm tiếng Việt:
[kai1 fang4 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
open system
開放系統互連 开放系统互连
開敗 开败
開敞 开敞
開明 开明
開明君主 开明君主
開映 开映