中文 Trung Quốc
開明
开明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giác ngộ
mở đầu óc
giác ngộ
開明 开明 phát âm tiếng Việt:
[kai1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
enlightened
open-minded
enlightenment
開明君主 开明君主
開映 开映
開春 开春
開普勒定律 开普勒定律
開普敦 开普敦
開晴 开晴