中文 Trung Quốc
開明君主
开明君主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giác ngộ có chủ quyền
開明君主 开明君主 phát âm tiếng Việt:
[kai1 ming2 jun1 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
enlightened sovereign
開映 开映
開春 开春
開普勒 开普勒
開普敦 开普敦
開晴 开晴
開暢 开畅