中文 Trung Quốc
開敞
开敞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở rộng
開敞 开敞 phát âm tiếng Việt:
[kai1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
wide open
開方 开方
開明 开明
開明君主 开明君主
開春 开春
開普勒 开普勒
開普勒定律 开普勒定律