中文 Trung Quốc
開敗
开败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khô héo và rơi
開敗 开败 phát âm tiếng Việt:
[kai1 bai4]
Giải thích tiếng Anh
to wither and fall
開敞 开敞
開方 开方
開明 开明
開映 开映
開春 开春
開普勒 开普勒