中文 Trung Quốc
開放系統互連
开放系统互连
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết nối hệ thống mở
OSI
開放系統互連 开放系统互连 phát âm tiếng Việt:
[kai1 fang4 xi4 tong3 hu4 lian2]
Giải thích tiếng Anh
open systems interconnection
OSI
開敗 开败
開敞 开敞
開方 开方
開明君主 开明君主
開映 开映
開春 开春