中文 Trung Quốc
開映
开映
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu hiển thị một bộ phim
開映 开映 phát âm tiếng Việt:
[kai1 ying4]
Giải thích tiếng Anh
to start showing a movie
開春 开春
開普勒 开普勒
開普勒定律 开普勒定律
開晴 开晴
開暢 开畅
開曠 开旷