中文 Trung Quốc
重碳酸鹽
重碳酸盐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bicarbonate
重碳酸鹽 重碳酸盐 phát âm tiếng Việt:
[chong2 tan4 suan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
bicarbonate
重碼 重码
重碼 重码
重碼詞頻 重码词频
重算 重算
重組 重组
重結晶 重结晶