中文 Trung Quốc
重算
重算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tính toán lại
để tin vào một lần nữa
重算 重算 phát âm tiếng Việt:
[chong2 suan4]
Giải thích tiếng Anh
to recalculate
to reckon again
重組 重组
重結晶 重结晶
重編 重编
重置 重置
重罰 重罚
重罰不用 重罚不用