中文 Trung Quốc
重碼詞頻
重码词频
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tần số của coincident mã
重碼詞頻 重码词频 phát âm tiếng Việt:
[chong2 ma3 ci2 pin2]
Giải thích tiếng Anh
frequency of coincident codes
重磅 重磅
重算 重算
重組 重组
重編 重编
重罪 重罪
重置 重置