中文 Trung Quốc
重組
重组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tổ chức lại
để tái
gen
重組 重组 phát âm tiếng Việt:
[chong2 zu3]
Giải thích tiếng Anh
to reorganize
to recombine
recombination
重結晶 重结晶
重編 重编
重罪 重罪
重罰 重罚
重罰不用 重罚不用
重義輕利 重义轻利