中文 Trung Quốc
重碼
重码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lặp đi lặp lại mã
coincident mã (tức là hai nhân vật hoặc các từ có cùng một mã hóa)
trọng lượng mã
重碼 重码 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
weight code
重碼詞頻 重码词频
重磅 重磅
重算 重算
重結晶 重结晶
重編 重编
重罪 重罪