中文 Trung Quốc- 重碼
- 重码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lặp đi lặp lại mã
- coincident mã (tức là hai nhân vật hoặc các từ có cùng một mã hóa)
重碼 重码 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- repeated code
- coincident code (i.e. two characters or words having the same encoding)