中文 Trung Quốc
重結晶
重结晶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để recrystallize
重結晶 重结晶 phát âm tiếng Việt:
[chong2 jie2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
to recrystallize
重編 重编
重罪 重罪
重置 重置
重罰不用 重罚不用
重義輕利 重义轻利
重者 重者