中文 Trung Quốc
重案
重案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp lớn
tội phạm nghiêm trọng
重案 重案 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 an4]
Giải thích tiếng Anh
major case
serious crime
重構 重构
重樓 重楼
重樣 重样
重機關槍 重机关枪
重正化 重正化
重武器 重武器