中文 Trung Quốc
重樓
重楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tòa nhà nhiều tầng
重樓 重楼 phát âm tiếng Việt:
[chong2 lou2]
Giải thích tiếng Anh
multi-storied building
重樣 重样
重機槍 重机枪
重機關槍 重机关枪
重武器 重武器
重歷舊遊 重历旧游
重氫 重氢