中文 Trung Quốc
重正化
重正化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để renormalize
renormalization
重正化 重正化 phát âm tiếng Việt:
[chong2 zheng4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to renormalize
renormalization
重武器 重武器
重歷舊遊 重历旧游
重氫 重氢
重水反應堆 重水反应堆
重水生產 重水生产
重沓 重沓