中文 Trung Quốc
重樣
重样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng một
tương tự như
cùng loại
重樣 重样 phát âm tiếng Việt:
[chong2 yang4]
Giải thích tiếng Anh
same
similar
same type
重機槍 重机枪
重機關槍 重机关枪
重正化 重正化
重歷舊遊 重历旧游
重氫 重氢
重水 重水