中文 Trung Quốc
重構
重构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tái tạo lại
tái thiết
refactoring (máy tính)
重構 重构 phát âm tiếng Việt:
[chong2 gou4]
Giải thích tiếng Anh
to reconstruct
reconstruction
(computing) refactoring
重樓 重楼
重樣 重样
重機槍 重机枪
重正化 重正化
重武器 重武器
重歷舊遊 重历旧游