中文 Trung Quốc
重機關槍
重机关枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũng là tác giả 重機槍|重机枪
súng máy hạng nặng
重機關槍 重机关枪 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 ji1 guan1 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
also written 重機槍|重机枪
heavy machine gun
重正化 重正化
重武器 重武器
重歷舊遊 重历旧游
重水 重水
重水反應堆 重水反应堆
重水生產 重水生产