中文 Trung Quốc
重武器
重武器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí hạng nặng
重武器 重武器 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 wu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
heavy weapon
重歷舊遊 重历旧游
重氫 重氢
重水 重水
重水生產 重水生产
重沓 重沓
重油 重油