中文 Trung Quốc
配飾
配饰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trí (đồ trang sức, accoutrements vv)
Trang trí
配飾 配饰 phát âm tiếng Việt:
[pei4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
ornament (jewelry, accoutrements etc)
decorations
配餐 配餐
配體 配体
酎 酎
酐 酐
酒 酒
酒不醉人人自醉,色不迷人人自迷 酒不醉人人自醉,色不迷人人自迷