中文 Trung Quốc
酐
酐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
anhydrit
酐 酐 phát âm tiếng Việt:
[gan1]
Giải thích tiếng Anh
anhydride
酒 酒
酒不醉人人自醉,色不迷人人自迷 酒不醉人人自醉,色不迷人人自迷
酒令 酒令
酒保 酒保
酒具 酒具
酒刺 酒刺