中文 Trung Quốc
酎
酎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu mạnh
酎 酎 phát âm tiếng Việt:
[zhou4]
Giải thích tiếng Anh
strong wine
酏 酏
酐 酐
酒 酒
酒令 酒令
酒令兒 酒令儿
酒保 酒保