中文 Trung Quốc- 酒
- 酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- rượu (rượu gạo esp.)
- rượu
- tinh thần
- đồ uống có cồn
- CL:杯 [bei1], 瓶 [ping2], 罐 [guan4], 桶 [tong3], 缸 [gang1]
酒 酒 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- wine (esp. rice wine)
- liquor
- spirits
- alcoholic beverage
- CL:杯[bei1],瓶[ping2],罐[guan4],桶[tong3],缸[gang1]