中文 Trung Quốc
配體
配体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phối tử
配體 配体 phát âm tiếng Việt:
[pei4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
ligand
酎 酎
酏 酏
酐 酐
酒不醉人人自醉,色不迷人人自迷 酒不醉人人自醉,色不迷人人自迷
酒令 酒令
酒令兒 酒令儿