中文 Trung Quốc
配餐
配餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp thực phẩm
配餐 配餐 phát âm tiếng Việt:
[pei4 can1]
Giải thích tiếng Anh
catering
配體 配体
酎 酎
酏 酏
酒 酒
酒不醉人人自醉,色不迷人人自迷 酒不醉人人自醉,色不迷人人自迷
酒令 酒令