中文 Trung Quốc
酌奪
酌夺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một quyết định được coi là
酌奪 酌夺 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 duo2]
Giải thích tiếng Anh
to make a considered decision
酌定 酌定
酌情 酌情
酌情處理 酌情处理
酌收 酌收
酌核 酌核
酌減 酌减