中文 Trung Quốc
  • 酌定 繁體中文 tranditional chinese酌定
  • 酌定 简体中文 tranditional chinese酌定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quyết định sau khi thảo luận dữ dội
酌定 酌定 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuo2 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • to decide after intense deliberation