中文 Trung Quốc
酌核
酌核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xác minh sau khi tham khảo ý kiến
酌核 酌核 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 he2]
Giải thích tiếng Anh
to verify after consultation
酌減 酌减
酌滿 酌满
酌獻 酌献
酌處權 酌处权
酌裁 酌裁
酌議 酌议