中文 Trung Quốc
  • 酌收 繁體中文 tranditional chinese酌收
  • 酌收 简体中文 tranditional chinese酌收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tính mức giá khác nhau theo tình hình
  • để thu thập (mục) thích hợp
酌收 酌收 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuo2 shou1]

Giải thích tiếng Anh
  • to charge different prices according to the situation
  • to collect (items) as appropriate