中文 Trung Quốc- 酌收
- 酌收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tính mức giá khác nhau theo tình hình
- để thu thập (mục) thích hợp
酌收 酌收 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to charge different prices according to the situation
- to collect (items) as appropriate