中文 Trung Quốc
酌情處理
酌情处理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 酌情辦理|酌情办理 [zhuo2 qing2 ban4 li3]
酌情處理 酌情处理 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 qing2 chu3 li3]
Giải thích tiếng Anh
see 酌情辦理|酌情办理[zhuo2 qing2 ban4 li3]
酌情辦理 酌情办理
酌收 酌收
酌核 酌核
酌滿 酌满
酌獻 酌献
酌處 酌处