中文 Trung Quốc
  • 酌情 繁體中文 tranditional chinese酌情
  • 酌情 简体中文 tranditional chinese酌情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sử dụng theo quyết định
  • để có những trường hợp vào tài khoản
  • để thực hiện phụ cấp cần thiết cho một tình huống
酌情 酌情 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuo2 qing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to use discretion
  • to take circumstances into account
  • to make allowances pertinent to a situation