中文 Trung Quốc
酌減
酌减
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện được coi là cắt giảm
giảm tùy
酌減 酌减 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 jian3]
Giải thích tiếng Anh
to make considered reductions
discretionary reduction
酌滿 酌满
酌獻 酌献
酌處 酌处
酌裁 酌裁
酌議 酌议
酌辦 酌办