中文 Trung Quốc
酌加
酌加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện được coi là bổ sung
酌加 酌加 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
to make considered additions
酌奪 酌夺
酌定 酌定
酌情 酌情
酌情辦理 酌情办理
酌收 酌收
酌核 酌核