中文 Trung Quốc
酌情辦理
酌情办理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động sau khi xem xét đầy đủ của tình hình thực tế
酌情辦理 酌情办理 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 qing2 ban4 li3]
Giải thích tiếng Anh
to act after full consideration of the actual situation
酌收 酌收
酌核 酌核
酌減 酌减
酌獻 酌献
酌處 酌处
酌處權 酌处权