中文 Trung Quốc
酌予
酌予
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho như một thấy phù hợp
酌予 酌予 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to give as one sees fit
酌加 酌加
酌奪 酌夺
酌定 酌定
酌情處理 酌情处理
酌情辦理 酌情办理
酌收 酌收